Các từ liên quan tới ロシア飢饉 (1921年-1922年)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
飢饉 ききん
năm mất mùa; nạn đói kém; nạn đói
水飢饉 みずききん
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
大飢饉 だいききん
nạn đói nghiêm trọng
豊作飢饉 ほうさくききん
được mùa mất giá
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi