Các từ liên quan tới ロストフ・ナ・ドヌ市電
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ナ変 ナへん
động từ bất quy tắc nhóm ナ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市電 しでん
đường sắt thành phố; xe điện thành phố; xe điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây