Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロックの殿堂
殿堂 でんどう
Lâu đài; tòa nhà nguy nga
殿堂入り でんどういり
việc được ghi danh vào bảng vàng ( do có thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó)
ロック ロック
hòn đá; viên đá
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
PINロック PINロック
khóa mã pin của sim
SIMロック SIMロック
khóa sim
ロック鳥 ロックちょう ロックとり
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A, rập)