Các từ liên quan tới ロボコップ (架空のサイボーグ)
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
cyborg, cybernetic organism
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
架空する かくうする
bắc.
架空請求 かくうせいきゅう
hóa đơn giả
架空資産 かくうしさん
tài sản hư cấu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.