Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロンドン地質学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
地質学 ちしつがく
địa chất học.
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
海洋地質学 かいようちしつがく
địa chất dưới mặt biển
応用地質学 おうようちしつがく
địa chất ứng dụng
農業地質学 のうぎょうちしつがく
sự nghiên cứu địa chất nông nghiệp
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.