Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロンドン市長
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
倫敦 ロンドン
London
Luân đôn
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市長 しちょう
thị trưởng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市長選 しちょうせん
cuộc bầu cử thị trưởng