Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
給油 きゅうゆ
cung cấp xăng dầu; tiếp nhiên liệu
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).