Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
ローマ進軍 ローマしんぐん
march on Rome (1922)
軍備 ぐんび
binh bị
装備 そうび
thiết bị
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
軍装 ぐんそう
quân trang.
再軍備 さいぐんび
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí