Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔肌 やわはだ
nhẹ nhàng rõ ràng bóc vỏ
面の肌 めんのはだ
kết cấu bề mặt
玉の肌 たまのはだ
da đẹp như ngọc
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
ワルシャワWIG20種指数 ワルシャワWIG20しゅしすー
chỉ số của wig20
ワルシャワ条約機構 ワルシャワじょうやくきこう
Tổ chức Hiệp ước Warszawa
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt