ワンステップずつ
☆ Danh từ
One step at a time

ワンステップずつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワンステップずつ
one-step
ずつ づつ
mỗi một; mỗi người; mỗi cái; kế tiếp nhau; riêng biệt.
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
chếnh choáng.
không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi
two pieces of
つかず離れず つかずはなれず
maintaining a reasonable distance, neutral position, indecision