Các từ liên quan tới ヲタクに恋は難しい
オタク ヲタク
người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
難しい むずかしい むつかしい
khó; khó khăn
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến