Các từ liên quan tới ヴァリグ・ブラジル航空967便遭難事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
事故に遭う じこにあう
gặp tai nạn.
遭難 そうなん
thảm họa; đắm thuyền; tai nạn
海難事故 かいなんじこ
tai nạn trên biển
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
遭難船 そうなんせん
tàu gặp nạn