Các từ liên quan tới ヴィシー政権によるユダヤ人並びに外来者に対する法
並びに ならびに
và; cũng như
に対する にたいする
về việc; đối với; về phía.
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
見に来る みにくる
đến để xem
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
権力に媚びる けんりょくにこびる
quị lụy trước sức mạnh
頭に来る あたまにくる
trở nên điên; tính khí thay đổi do say xỉn hay bệnh tật