Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一億総白痴化
白痴 はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.
一億 いちおく
một trăm triệu
白痴美 はくちび
khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
億 おく
100 triệu
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa