Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅咲き おそざき
sự nở muộn
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
早咲き はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm; loài nở hoa sớm
一分咲き いちぶざき
(Hoa) nở được khoảng 10%. Tương đương với nó 十 分咲き là nở 100%
狂い咲き くるいざき
nở trái mùa
咲き出す さきだす
bắt đầu nở.
咲き渡る さきわたる
nở rộ trên một khu vực rộng
咲き残る さきのこる
nở muộn