Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一夢庵風流記
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢日記 ゆめにっき
nhật ký giấc mơ
風流 ふうりゅう
luồng gió
草庵風茶室 そうあんふうちゃしつ
quán trà mộc mạc làm từ một túp lều tranh
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.