Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一式砲戦車
対戦車砲 たいせんしゃほう
súng chống tăng
砲戦 ほうせん
trận pháo chiến
砲車 ほうしゃ
bắn xe ngựa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)
戦車 せんしゃ
chiến xa
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.