Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一所懸命 いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
一所懸命に いっしょけんめいに
cố gắng hết sức
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
懸命 けんめい
háo hức, hăm hở, thiết tha
土地革命 とちかくめい
cải cách ruộng đất.
一生懸命働く いっしょうけんめいはたらく
hết sức làm việc.
命懸け いのちがけ
liều mạng; liều lĩnh