一括処理
いっかつしょり「NHẤT QUÁT XỨ LÍ」
Xử lý hàng loạt
☆ Danh từ
Xử lý theo lô
Sự xử lý lô
Xử lý bó

Từ trái nghĩa của 一括処理
一括処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一括処理
遠隔一括処理 えんかくいっかつしょり
sự xử lý (dữ liệu) từ xa
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
一括 いっかつ
gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
一括式 いっかつしき
chế độ theo lô
一括り ひとくくり いちくくり
lump togethergộp lại với nhau, đặt tất cả lại với nhau
一括め ひとくるめ いっかつめ
một bó (đàn); một bó; nhiều