一時運転見合わせ
いちじうんてんみあわせ
☆ Cụm từ, danh từ
Tạm ngưng dịch vụ

一時運転見合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一時運転見合わせ
運転を見合わせる うんてんをみあわせる
đình chỉ hoạt động (đặc biệt là tàu hỏa), ngừng lái xe
わき見運転 うわみうんてん
Điều khiển phương tiện trong tình trạng lơ đãng không tập trung
運転時間 うんてんじかん
thời gian vận hành
脇見運転 わきみうんてん
Không để ý lúc đang lái xe
見合わせ みあわせ
nhìn nhau
よそ見運転 よそみうんてん
lái xe nhưng không tập trung lái mà nhìn đi chỗ khác
時刻合わせ じこくあわせ
Đặt giờ.hẹn giờ
見合わせる みあわせる
nhìn nhau