脇見運転
わきみうんてん「HIẾP KIẾN VẬN CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Không để ý lúc đang lái xe

Bảng chia động từ của 脇見運転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脇見運転する/わきみうんてんする |
Quá khứ (た) | 脇見運転した |
Phủ định (未然) | 脇見運転しない |
Lịch sự (丁寧) | 脇見運転します |
te (て) | 脇見運転して |
Khả năng (可能) | 脇見運転できる |
Thụ động (受身) | 脇見運転される |
Sai khiến (使役) | 脇見運転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脇見運転すられる |
Điều kiện (条件) | 脇見運転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脇見運転しろ |
Ý chí (意向) | 脇見運転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脇見運転するな |
脇見運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脇見運転
脇見 わきみ ぼうし
cái nhìn từ bên ngoài vào.
よそ見運転 よそみうんてん
lái xe nhưng không tập trung lái mà nhìn đi chỗ khác
わき見運転 うわみうんてん
Điều khiển phương tiện trong tình trạng lơ đãng không tập trung
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
脇見する わきみ
nhìn từ bên ngoài.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm