Kết quả tra cứu 運転を見合わせる
Các từ liên quan tới 運転を見合わせる
運転を見合わせる
うんてんをみあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đình chỉ hoạt động (đặc biệt là tàu hỏa), ngừng lái xe

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 運転を見合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運転を見合わせる/うんてんをみあわせるる |
Quá khứ (た) | 運転を見合わせた |
Phủ định (未然) | 運転を見合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 運転を見合わせます |
te (て) | 運転を見合わせて |
Khả năng (可能) | 運転を見合わせられる |
Thụ động (受身) | 運転を見合わせられる |
Sai khiến (使役) | 運転を見合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運転を見合わせられる |
Điều kiện (条件) | 運転を見合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運転を見合わせいろ |
Ý chí (意向) | 運転を見合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運転を見合わせるな |