よそ見運転
よそみうんてん
☆ Danh từ
Lái xe nhưng không tập trung lái mà nhìn đi chỗ khác

よそ見運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よそ見運転
脇見運転 わきみうんてん
Không để ý lúc đang lái xe
わき見運転 うわみうんてん
Điều khiển phương tiện trong tình trạng lơ đãng không tập trung
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.