Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
一局 いっきょく いちきょく
một bàn (trò cờ đam, cờ tướng....)
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ
局部的 きょくぶてき
local, localized (as in pain or anesthesia), regional
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay