Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一溜まりも無い ひとたまりもない
ngay lập tức, trong chớp mắt
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜まり たまり
trữ, chứa
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
溜り たまり
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
凹溜まり くぼたまり
làm rỗng; ao trong một chỗ lõm
水溜まり みずたまり
bể nước; quậy bùn