一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
一生懸命働く いっしょうけんめいはたらく
hết sức làm việc.
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一所懸命 いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
塾生 じゅくせい
học sinh trường tư thục.
懸命 けんめい
háo hức, hăm hở, thiết tha
一所懸命に いっしょけんめいに
cố gắng hết sức