生涯学習
しょうがいがくしゅう「SANH NHAI HỌC TẬP」
☆ Danh từ
Sự nghiên cứu suốt đời

生涯学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生涯学習
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
学習 がくしゅう
đèn sách
生涯教育 しょうがいきょういく
sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.