Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
際涯 さいがい
ranh giới, lằn ranh (đất...)
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
天涯 てんがい
đường chân trời
境涯 きょうがい
tình huống; tình trạng hoặc số phận cuộc đời
水涯 すいがい
mép nước
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống