一糸
いっし「NHẤT MỊCH」
☆ Danh từ
Sợi tơ, chỉ

一糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一糸
一糸一毫 いっしいちごう
số lượng nhỏ xíu
一糸纏わず いっしまとわず
trần như nhộng
一糸乱れず いっしみだれず
ngay hàng thẳng lối
一糸も纏わず いっしもまとわず
trần như nhộng
一糸まとわぬ いっしまとわぬ
không một sợi vải trên người
一糸まとわず いっしまとわず
không mảnh vải che thân; trần như nhộng
一糸もまとわず いっしもまとわず
stark-naked, without a stitch of clothing on
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat