一糸も纏わず
いっしもまとわず
Trần như nhộng

一糸も纏わず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一糸も纏わず
一糸纏わず いっしまとわず
trần như nhộng
一糸もまとわず いっしもまとわず
stark-naked, without a stitch of clothing on
一纏 いちまとい
đóng gói; túm tụm
一糸まとわず いっしまとわず
không mảnh vải che thân; trần như nhộng
一言も言わず ひとこともいわず
không nói một lời nào.
一纏め ひとまとめ
đóng gói; túm tụm
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác
一糸乱れず いっしみだれず
ngay hàng thẳng lối