Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一紙小消息
一息消す ひといきけす
thổi 1 hơi tắt
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
一息 ひといき
hụt hơi; một sự thở; một sự tạm dừng; một công sức
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息筋 しょうそくすじ
thông tin những vòng tròn
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
消息文 しょうそくぶん
sự thắng kiện
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than