Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般化学
一般化 いっぱんか
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
一般化する いっぱんか
phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般言語学 いっぱんげんごがく
ngôn ngữ học đại cương
一般化線形モデル いっぱんかせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung