Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般的適応症
適応症 てきおうしょう
bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định
一般的 いっぱんてき
chung chung
一般適合性 いっぱんてきごうせい
tính thích nghi chung
適応的期待 てきおうてききたい
kì vọng phù hợp
社会的適応 しゃかいてきてきおー
điều tiết xã hội
適応 てきおう
sự thích ứng
一般的傾向 いっぱんてきけいこう
xu hướng chung
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng