Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般車
一般車用 いっぱんしゃよう
xe thông thường
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ