Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一角形
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
角形スプライン かくがたスプライン
trục đẳng phương
角柱形 かくちゅうけい
hình lăng trụ