Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一角獣の殺人
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
一角の人間 ひとかどのにんげん
somebody (important), someone
獣人 じゅうじん けものびと けものびと、じゅうじん
(Viễn tưởng) Người thú (sự kết hợp giữa người và thú)
人獣 じんじゅう
nửa người nửa thú
第一級殺人 だいいっきゅうさつじん だいいちきゅうさつじん
độ đầu tiên giết