Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
一角の人間 ひとかどのにんげん
somebody (important), someone
人獣 じんじゅう
nửa người nửa thú
獣人 じゅうじん けものびと けものびと、じゅうじん
(Viễn tưởng) Người thú (sự kết hợp giữa người và thú)
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.