Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一門衆
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
一門 いちもん
tông môn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一門会 いちもんかい
meeting or association of followers of a famous performer (in rakugo, etc.)
衆目一致 しゅうもくいっち
hợp với ý kiến của nhiều người, nhiều người đồng thuận
衆口一致 しゅうこういっち
phù hợp với ý kiến và đánh giá của nhiều người
一切衆生 いっさいしゅじょう
tất cả chúng sinh