丁か半か
ちょうかはんか「ĐINH BÁN」
☆ Danh từ
Chẵn hay lẻ.

丁か半か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁か半か
丁半 ちょうはん
chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc).
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半革装丁 はんかわそうてい
nửa - da kết khối lại
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半か月 はんかげつ
nửa tháng.
半か年 はんかねん
nửa năm.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).