丁半
ちょうはん「ĐINH BÁN」
☆ Danh từ
Chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc).

丁半 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁半
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
丁か半か ちょうかはんか
chẵn hay lẻ.
半革装丁 はんかわそうてい
nửa - da kết khối lại
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi