Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁一権
一丁 いっちょう
một miếng; một bìa
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
パンツ一丁 パンツいっちょう
tình trạng bán khỏa thân hoặc gần như khỏa thân hoàn toàn, chỉ mặc quần lót
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
一丁前 いっちょうまえ いっちょまえ いちちょうまえ
trở thành người lớn hay thành viên trưởng thành trong xã hội
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一石二丁 いちいしいちちょう
1 mũi tên trúng 2 đích