丁付け
ちょうづけ ひのとづけ「ĐINH PHÓ」
☆ Danh từ
Số trang của quyển sách, thứ tự các trang
Sự đánh số trang
Sự ghi số vào cái gì; sự đánh số

Từ đồng nghĩa của 丁付け
noun
丁付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁付け
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
付け づけ つけ ツケ
hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).