Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁徳興
三徳包丁 さんとくほうちょう さんとくぼうちょう
dao làm bếp
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
徳 とく
đạo đức
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...