Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁未換局
丁未 ひのとひつじ ていび
Đinh Mùi (kết hợp thứ 44 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông, ví dụ như 1907, 1967, 2027)
未丁年 みていねん
chưa đủ tuổi thành niên; tuổi dưới tuổi trưởng thành
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.