Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁未約条
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
丁未 ひのとひつじ ていび
Đinh Mùi (kết hợp thứ 44 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông, ví dụ như 1907, 1967, 2027)
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
条約 じょうやく
điều ước
未丁年 みていねん
chưa đủ tuổi thành niên; tuổi dưới tuổi trưởng thành
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.