Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七手組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組手 くみしゅ
(1) làm bằng gỗ chắp nối;(2) ghép đôi karaté kata;(3) (trong sumo) beltwork
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
組手形 くみてがた
bộ chứng từ
組み手 くみて くみしゅ
vật lộn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.