Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七釜鍾乳洞
鍾乳洞 しょうにゅうどう
động thạch nhũ.
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾乳石 しょうにゅうせき
thạch nhũ.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
鐘乳洞 かねちちほら
hang đá vôi (hang động, grotto)
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
chúa trời để tránh bệnh và vận rủi