Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七面山
七面体 しちめんたい ななめんてい
khối bảy mặt
七面鳥 しちめんちょう シチメンチョウ
gà tây.
七面倒 しちめんどう
khó khăn, túng quẫn
被削面 ひ削面
mặt gia công
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết