Các từ liên quan tới 万代橋 (広島市)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
万代 ばんだい まんだい よろずよ
hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)