Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺漏 いろう
bỏ quên
漏れなく もれなく
đầy đủ
遺憾なく いかんなく
đầy đủ, hoàn toàn; đủ để không hối tiếc
漏れ無く もれなく
không có bỏ quên; đầy đủ
漏れ聞く もれきく
nghe lỏm; nghe trộm
万遺漏無きを期す ばんいろうなきをきす
to make absolutely sure that there are no omissions
漏入 ろうにゅう
rò rỉ (nước, v.v., ), thấm
鼻漏 びろう
chảy nước mũi