Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万難 ばんなん
nhiều chướng ngại; những khó khăn không đếm được
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
排便困難 はいべんこんなん
đại tiện khó khăn
難し かたし
khó
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
をして
indicates patient of a causative expression
排 はい
anti-